tiếng Việt | vie-000 |
chia phần |
English | eng-000 | allocate |
English | eng-000 | allot |
English | eng-000 | assign |
English | eng-000 | pool |
français | fra-000 | partager |
italiano | ita-000 | suddividersi |
bokmål | nob-000 | dele |
bokmål | nob-000 | deling |
русский | rus-000 | наделять |
tiếng Việt | vie-000 | chia |
tiếng Việt | vie-000 | chung phần |
tiếng Việt | vie-000 | gán |
tiếng Việt | vie-000 | phân chia |
tiếng Việt | vie-000 | phân phát |
tiếng Việt | vie-000 | phân phối |
tiếng Việt | vie-000 | sự chia |
tiếng Việt | vie-000 | định |
tiếng Việt | vie-000 | định phần |