tiếng Việt | vie-000 |
sự chỉ định |
English | eng-000 | allocation |
English | eng-000 | designation |
English | eng-000 | nomination |
English | eng-000 | nominative |
français | fra-000 | désignation |
italiano | ita-000 | designazione |
bokmål | nob-000 | innstilling |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ danh |
tiếng Việt | vie-000 | quyền bổ nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | quyền chỉ định |
tiếng Việt | vie-000 | sự bổ nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | sự chọn lựa |
tiếng Việt | vie-000 | sự dùng |
tiếng Việt | vie-000 | tiến cử |
tiếng Việt | vie-000 | được bổ nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | được chỉ định |
tiếng Việt | vie-000 | đề nghị |