tiếng Việt | vie-000 |
thái ấp |
English | eng-000 | allodium |
English | eng-000 | apanage |
English | eng-000 | appanage |
English | eng-000 | fee |
English | eng-000 | feoff |
English | eng-000 | feud |
English | eng-000 | feudality |
English | eng-000 | fief |
English | eng-000 | manor |
English | eng-000 | manorial |
français | fra-000 | alleu |
français | fra-000 | fief |
français | fra-000 | seigneurie |
italiano | ita-000 | feudo |
русский | rus-000 | поместье |
русский | rus-000 | удел |
русский | rus-000 | удельный |
tiếng Việt | vie-000 | lânh địa |
tiếng Việt | vie-000 | lãnh đại |
tiếng Việt | vie-000 | lãnh địa |
tiếng Việt | vie-000 | thôn |
tiếng Việt | vie-000 | trang viên |
tiếng Việt | vie-000 | đất phong |
tiếng Việt | vie-000 | đất phong ban |
𡨸儒 | vie-001 | 采邑 |