tiếng Việt | vie-000 |
sự giao việc |
English | eng-000 | allotment |
English | eng-000 | assignment |
italiano | ita-000 | assegnazione |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân công |
tiếng Việt | vie-000 | sự định dùng |
tiếng Việt | vie-000 | việc được giao |
tiếng Việt | vie-000 | việc được phân công |