tiếng Việt | vie-000 |
cấp phát |
English | eng-000 | allow |
English | eng-000 | issue |
français | fra-000 | allouer |
français | fra-000 | fournir |
bokmål | nob-000 | tildele |
bokmål | nob-000 | tilstå |
bokmål | nob-000 | utstede |
русский | rus-000 | выдача |
русский | rus-000 | инсульт |
русский | rus-000 | финансирование |
русский | rus-000 | финансировать |
tiếng Việt | vie-000 | cho |
tiếng Việt | vie-000 | cấp |
tiếng Việt | vie-000 | cấp cho |
tiếng Việt | vie-000 | cấp kinh phí |
tiếng Việt | vie-000 | cấp tiền |
tiếng Việt | vie-000 | cấp vốn |
tiếng Việt | vie-000 | phát |
tiếng Việt | vie-000 | trả |
tiếng Việt | vie-000 | trợ cấp |
tiếng Việt | vie-000 | tài trợ |
tiếng Việt | vie-000 | đột quỵ |
𡨸儒 | vie-001 | 給發 |