| tiếng Việt | vie-000 |
| trừ bớt | |
| English | eng-000 | allow |
| English | eng-000 | bate |
| italiano | ita-000 | defalcare |
| русский | rus-000 | отчисление |
| русский | rus-000 | отчислять |
| русский | rus-000 | удержание |
| tiếng Việt | vie-000 | bớt |
| tiếng Việt | vie-000 | giảm bớt |
| tiếng Việt | vie-000 | khấu bớt |
| tiếng Việt | vie-000 | khấu trừ |
| tiếng Việt | vie-000 | khầu trừ |
| tiếng Việt | vie-000 | thêm |
| tiếng Việt | vie-000 | trích ra |
