tiếng Việt | vie-000 |
chú ý đến |
English | eng-000 | advertent |
English | eng-000 | allow |
English | eng-000 | care |
français | fra-000 | regarder |
français | fra-000 | se pencher |
français | fra-000 | soigner |
français | fra-000 | voir |
bokmål | nob-000 | bemerke |
русский | rus-000 | взглядывать |
русский | rus-000 | замечать |
русский | rus-000 | поинтересоваться |
русский | rus-000 | посчитаться |
русский | rus-000 | прислушиваться |
русский | rus-000 | сообразоваться |
русский | rus-000 | учет |
русский | rus-000 | учитывать |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu cố đến |
tiếng Việt | vie-000 | chú trọng |
tiếng Việt | vie-000 | chú ý nghe |
tiếng Việt | vie-000 | coi trọng |
tiếng Việt | vie-000 | cân nhắc đến |
tiếng Việt | vie-000 | cần đến |
tiếng Việt | vie-000 | ham thích |
tiếng Việt | vie-000 | hỏi |
tiếng Việt | vie-000 | kể đến |
tiếng Việt | vie-000 | lo lắng đến |
tiếng Việt | vie-000 | lưu ý |
tiếng Việt | vie-000 | lắng nghe |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn đến |
tiếng Việt | vie-000 | quan tâm đến |
tiếng Việt | vie-000 | trông coi |
tiếng Việt | vie-000 | tính toán đến |
tiếng Việt | vie-000 | tính đến |
tiếng Việt | vie-000 | xem |
tiếng Việt | vie-000 | đếm xỉa đến |
tiếng Việt | vie-000 | để ý |
tiếng Việt | vie-000 | để ý đến |