tiếng Việt | vie-000 |
dung thứ được |
English | eng-000 | allow |
русский | rus-000 | извинительный |
русский | rus-000 | терпимый |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ qua được |
tiếng Việt | vie-000 | cho phép |
tiếng Việt | vie-000 | chấp nhận |
tiếng Việt | vie-000 | chịu được |
tiếng Việt | vie-000 | tha thứ được |
tiếng Việt | vie-000 | đáng thứ |