tiếng Việt | vie-000 |
khẩu phần |
Universal Networking Language | art-253 | ration(icl>fare>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | ration(icl>share>thing) |
English | eng-000 | allowance |
English | eng-000 | go |
English | eng-000 | ration |
English | eng-000 | size |
français | fra-000 | ration |
italiano | ita-000 | razione |
bokmål | nob-000 | rasjon |
русский | rus-000 | паек |
русский | rus-000 | порция |
русский | rus-000 | рацион |
tiếng Việt | vie-000 | chén |
tiếng Việt | vie-000 | cốc |
tiếng Việt | vie-000 | hớp |
tiếng Việt | vie-000 | phần tiền |
tiếng Việt | vie-000 | phần ăn |
tiếng Việt | vie-000 | suất |
tiếng Việt | vie-000 | suất ăn |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | rangsum |