PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự bớt
العربيةarb-000حَسْم
العربيةarb-000خَصْم
българскиbul-000отбив
българскиbul-000отстъпка
češtinaces-000sleva
普通话cmn-000折扣
國語cmn-001折扣
danskdan-000rabat
Deutschdeu-000Ermäßigung
Deutschdeu-000Nachlass
Deutschdeu-000Preisnachlass
Deutschdeu-000Rabatt
eestiekk-000hinnasoodustus
ελληνικάell-000έκπτωση
Englisheng-000allowance
Englisheng-000cutting
Englisheng-000discount
Englisheng-000retrenchment
Englisheng-000subsidence
Esperantoepo-000rabato
suomifin-000alennus
françaisfra-000diminution
françaisfra-000rabais
françaisfra-000retranchement
françaisfra-000rémission
Српскохрватскиhbs-000попуст
Srpskohrvatskihbs-001popust
עבריתheb-000הנחה
हिन्दीhin-000छूट
magyarhun-000engedmény
magyarhun-000kedvezmény
íslenskaisl-000afsláttur
italianoita-000sconto
日本語jpn-000ディスカウント
日本語jpn-000値引き
日本語jpn-000割引
한국어kor-000할인
latviešulvs-000atlaide
reo Māorimri-000whakahekenga utu
Nederlandsnld-000korting
bokmålnob-000rabatt
bokmålnob-000reduksjon
polskipol-000opust
polskipol-000rabat
polskipol-000upust
polskipol-000zniżka
portuguêspor-000abatimento
portuguêspor-000desconto
românăron-000rabat
românăron-000reducere de preț
русскийrus-000диско́нт
русскийrus-000ски́дка
slovenčinaslk-000zľava
slovenščinaslv-000popust
españolspa-000descuento
españolspa-000rebaja
svenskaswe-000rabatt
svenskaswe-000rea
ภาษาไทยtha-000ส่วนลด
Türkçetur-000indirim
Türkçetur-000iskonto
українськаukr-000зни́жка
اردوurd-000چھوٹ
tiếng Việtvie-000bớt giá
tiếng Việtvie-000cắt xén
tiếng Việtvie-000giảm bớt
tiếng Việtvie-000hạ giá
tiếng Việtvie-000rút bớt
tiếng Việtvie-000sự cắt
tiếng Việtvie-000sự giảm
tiếng Việtvie-000sự giảm bớt
tiếng Việtvie-000sự lắng đi
tiếng Việtvie-000sự nguôi đi
tiếng Việtvie-000sự ngớt
tiếng Việtvie-000sự thuyên giảm
tiếng Việtvie-000sự trừ
tiếng Việtvie-000sự xén
tiếng Việtvie-000thu bớt
tiếng Việtvie-000thu hẹp
Bahasa Malaysiazsm-000diskaun
Bahasa Malaysiazsm-000potongan harga


PanLex

PanLex-PanLinx