tiếng Việt | vie-000 |
cám dỗ |
English | eng-000 | allure |
English | eng-000 | alluring |
English | eng-000 | debauch |
English | eng-000 | entice |
English | eng-000 | ruin |
English | eng-000 | seduce |
English | eng-000 | seducing |
English | eng-000 | taking |
English | eng-000 | tempt |
English | eng-000 | tempting |
français | fra-000 | alléchant |
français | fra-000 | allécher |
français | fra-000 | amorcer |
français | fra-000 | lever |
français | fra-000 | suborner |
français | fra-000 | suborneur |
français | fra-000 | séduire |
français | fra-000 | tentateur |
français | fra-000 | tenter |
italiano | ita-000 | adescare |
italiano | ita-000 | allettante |
italiano | ita-000 | allettare |
italiano | ita-000 | tentare |
bokmål | nob-000 | forføre v. |
bokmål | nob-000 | friste |
bokmål | nob-000 | fristende |
bokmål | nob-000 | innby |
bokmål | nob-000 | invitere |
bokmål | nob-000 | lokke |
русский | rus-000 | завлекательный |
русский | rus-000 | завлекать |
русский | rus-000 | заманчивый |
русский | rus-000 | искушать |
русский | rus-000 | обманывать |
русский | rus-000 | обольщать |
русский | rus-000 | обольщение |
русский | rus-000 | пикантность |
русский | rus-000 | пикантный |
русский | rus-000 | прельщать |
русский | rus-000 | растление |
русский | rus-000 | соблазн |
русский | rus-000 | соблазнительный |
русский | rus-000 | соблазнять |
tiếng Việt | vie-000 | có duyên |
tiếng Việt | vie-000 | duyên dáng |
tiếng Việt | vie-000 | dụ |
tiếng Việt | vie-000 | dụ dỗ |
tiếng Việt | vie-000 | dụ hoặc |
tiếng Việt | vie-000 | gây thèm |
tiếng Việt | vie-000 | gạ gẫm |
tiếng Việt | vie-000 | gợi thèm |
tiếng Việt | vie-000 | hấp dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | khêu gợi |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho say mê |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho thèm |
tiếng Việt | vie-000 | làm hư hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất thanh danh |
tiếng Việt | vie-000 | làm say mê |
tiếng Việt | vie-000 | làm thèm |
tiếng Việt | vie-000 | làm thích thú |
tiếng Việt | vie-000 | làm xiêu lòng |
tiếng Việt | vie-000 | lôi cuốn |
tiếng Việt | vie-000 | lôi kéo |
tiếng Việt | vie-000 | mê hồn |
tiếng Việt | vie-000 | nhử |
tiếng Việt | vie-000 | nhử mồi |
tiếng Việt | vie-000 | quyến dũ |
tiếng Việt | vie-000 | quyến dỗ |
tiếng Việt | vie-000 | quyến rũ |
tiếng Việt | vie-000 | quyến rủ |
tiếng Việt | vie-000 | rủ rê |
tiếng Việt | vie-000 | sự dụ dỗ |
tiếng Việt | vie-000 | sự hãm hiếp |
tiếng Việt | vie-000 | xúi giục |
tiếng Việt | vie-000 | ảo tưởng |