tiếng Việt | vie-000 |
có ý ám chỉ |
English | eng-000 | allusive |
English | eng-000 | hintingly |
tiếng Việt | vie-000 | có ý bóng gió |
tiếng Việt | vie-000 | có ý nói bóng gió |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều lời ám chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều ý bóng gió |
tiếng Việt | vie-000 | để gợi ý |