PanLinx

tiếng Việtvie-000
riêng
U+art-25425885
U+art-25425886
Englisheng-000alone
Englisheng-000characteristic
Englisheng-000corporal
Englisheng-000distinct
Englisheng-000eigen
Englisheng-000especial
Englisheng-000individual
Englisheng-000inward
Englisheng-000inwards
Englisheng-000own
Englisheng-000partial
Englisheng-000particilar
Englisheng-000peculiar
Englisheng-000personal
Englisheng-000private
Englisheng-000privy
Englisheng-000proper
Englisheng-000several
Englisheng-000special
Englisheng-000specific
Englisheng-000sui generis
françaisfra-000particulier
françaisfra-000partiel
françaisfra-000personnel
françaisfra-000personnellement
françaisfra-000privé
françaisfra-000propre
françaisfra-000rien que
françaisfra-000spécial
françaisfra-000spéciale
françaisfra-000à part
italianoita-000a parte
italianoita-000caratteristico
italianoita-000individuale
italianoita-000particolare
italianoita-000personale
italianoita-000privatistico
italianoita-000proprio
italianoita-000speciale
italianoita-000squisitamente
bokmålnob-000enkelt
bokmålnob-000konfidensiell
bokmålnob-000personlig
bokmålnob-000privat
bokmålnob-000særegen
русскийrus-000врозь
русскийrus-000изолированный
русскийrus-000индивидуальный
русскийrus-000конфиденциальный
русскийrus-000личный
русскийrus-000обособленный
русскийrus-000особняком
русскийrus-000особый
русскийrus-000отдельный
русскийrus-000порознь
русскийrus-000приватный
русскийrus-000раздельно
русскийrus-000раздельный
русскийrus-000сепаратный
русскийrus-000собственный
русскийrus-000специально
русскийrus-000специальный
русскийrus-000удельный
русскийrus-000частновладельческий
tiếng Việtvie-000biệt lập
tiếng Việtvie-000bí mật
tiếng Việtvie-000chuyên
tiếng Việtvie-000chuyên môn
tiếng Việtvie-000chính mình
tiếng Việtvie-000chỉ có
tiếng Việtvie-000cá biệt
tiếng Việtvie-000cá nhân
tiếng Việtvie-000cá thể
tiếng Việtvie-000cách biệt
tiếng Việtvie-000hữu
tiếng Việtvie-000khác biệt
tiếng Việtvie-000khác nhau
tiếng Việtvie-000kín
tiếng Việtvie-000lẻ
tiếng Việtvie-000lẻ loi
tiếng Việtvie-000mình
tiếng Việtvie-000mật
tiếng Việtvie-000riêng biệt
tiếng Việtvie-000riêng lẻ
tiếng Việtvie-000riêng phần
tiếng Việtvie-000riêng rẽ
tiếng Việtvie-000riêng tư
tiếng Việtvie-000thiên vị
tiếng Việtvie-000tách biệt
tiếng Việtvie-000tách riêng
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000tư hữu
tiếng Việtvie-000tư nhân
tiếng Việtvie-000đặc biệt
tiếng Việtvie-000đặc thù
tiếng Việtvie-000đặc trưng
tiếng Việtvie-000độc đáo
𡨸儒vie-001𥢅
𡨸儒vie-001𥢆


PanLex

PanLex-PanLinx