tiếng Việt | vie-000 |
sát cạnh |
English | eng-000 | alongside |
English | eng-000 | immediate |
français | fra-000 | attenant |
français | fra-000 | immédiat |
français | fra-000 | immédiatement |
français | fra-000 | tout à côte |
русский | rus-000 | подле |
tiếng Việt | vie-000 | bên |
tiếng Việt | vie-000 | dọc |
tiếng Việt | vie-000 | dọc theo |
tiếng Việt | vie-000 | gần gũi |
tiếng Việt | vie-000 | gần nhất |
tiếng Việt | vie-000 | kế bên |
tiếng Việt | vie-000 | liền ngay trước |
tiếng Việt | vie-000 | rất gần |
tiếng Việt | vie-000 | sát ngay sau |
tiếng Việt | vie-000 | sát ngay trước |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp ngay sau |