| tiếng Việt | vie-000 |
| đồng thời | |
| Universal Networking Language | art-253 | simultaneous(icl>adj,equ>coincident) |
| Universal Networking Language | art-253 | simultaneously(icl>how,com>simultaneous) |
| English | eng-000 | alongside |
| English | eng-000 | concomitant |
| English | eng-000 | concurrency |
| English | eng-000 | concurrent |
| English | eng-000 | concurrently |
| English | eng-000 | simultaneous |
| English | eng-000 | simultaneously |
| English | eng-000 | synchronous |
| English | eng-000 | together |
| English | eng-000 | withal |
| français | fra-000 | concomitant |
| français | fra-000 | simultané |
| français | fra-000 | simultanée |
| français | fra-000 | simultanément |
| français | fra-000 | synchronique |
| français | fra-000 | synchroniquement |
| italiano | ita-000 | a un tempo |
| italiano | ita-000 | coevo |
| italiano | ita-000 | contemporaneamente |
| italiano | ita-000 | contemporaneo |
| italiano | ita-000 | frattanto |
| italiano | ita-000 | insieme |
| italiano | ita-000 | intanto |
| italiano | ita-000 | nel contempo |
| italiano | ita-000 | parallelamente |
| italiano | ita-000 | simultaneo |
| bokmål | nob-000 | samtidig |
| русский | rus-000 | вдруг |
| русский | rus-000 | вместе |
| русский | rus-000 | заодно |
| русский | rus-000 | одновременно |
| русский | rus-000 | одновременный |
| русский | rus-000 | параллельный |
| русский | rus-000 | попутно |
| русский | rus-000 | попутный |
| русский | rus-000 | разом |
| русский | rus-000 | современный |
| русский | rus-000 | сразу |
| tiếng Việt | vie-000 | cùng |
| tiếng Việt | vie-000 | cùng lúc |
| tiếng Việt | vie-000 | cùng một lúc |
| tiếng Việt | vie-000 | cùng thời |
| tiếng Việt | vie-000 | cùng xảy ra |
| tiếng Việt | vie-000 | cũng |
| tiếng Việt | vie-000 | hn nữa |
| tiếng Việt | vie-000 | kiêm |
| tiếng Việt | vie-000 | luôn tiện |
| tiếng Việt | vie-000 | một công đôi việc |
| tiếng Việt | vie-000 | nhân thể |
| tiếng Việt | vie-000 | nhân tiện |
| tiếng Việt | vie-000 | nhất loạt |
| tiếng Việt | vie-000 | nhất tề |
| tiếng Việt | vie-000 | song song với |
| tiếng Việt | vie-000 | tiện thể |
| tiếng Việt | vie-000 | trong khi |
| tiếng Việt | vie-000 | trong lúc ấy |
| tiếng Việt | vie-000 | tương thích |
| tiếng Việt | vie-000 | v lại |
| tiếng Việt | vie-000 | đang lúc ấy |
| tiếng Việt | vie-000 | đi kèm theo |
| tiếng Việt | vie-000 | đi kèm với |
| tiếng Việt | vie-000 | đi đôi với |
| tiếng Việt | vie-000 | đương thời |
| tiếng Việt | vie-000 | đương đại |
| tiếng Việt | vie-000 | đồng bộ |
| tiếng Việt | vie-000 | đồng loạt |
| tiếng Việt | vie-000 | đồng qui |
| 𡨸儒 | vie-001 | 同時 |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | serentak |
