tiếng Việt | vie-000 |
lánh xa |
English | eng-000 | aloof |
English | eng-000 | draw aside |
English | eng-000 | keep away |
français | fra-000 | fuir |
français | fra-000 | s’écarter |
français | fra-000 | s’éloigner |
italiano | ita-000 | allontanarsi |
italiano | ita-000 | dipartirsi |
italiano | ita-000 | recedere |
русский | rus-000 | отдаляться |
русский | rus-000 | сторониться |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ đi |
tiếng Việt | vie-000 | cách biệt |
tiếng Việt | vie-000 | lùi lại |
tiếng Việt | vie-000 | lảng tránh |
tiếng Việt | vie-000 | lẩn tránh |
tiếng Việt | vie-000 | rút rui |
tiếng Việt | vie-000 | tránh |
tiếng Việt | vie-000 | tránh xa |
tiếng Việt | vie-000 | xa lánh |
tiếng Việt | vie-000 | xa ra |
tiếng Việt | vie-000 | xa rời |
tiếng Việt | vie-000 | đi xa |