PanLinx

tiếng Việtvie-000
cách biệt
Englisheng-000Absentee landlord
Englisheng-000aloof
Englisheng-000be very different from
Englisheng-000coy
Englisheng-000cut off
Englisheng-000offish
Englisheng-000remote
Englisheng-000secret
Englisheng-000separate completely
françaisfra-000isolé
françaisfra-000séparé
françaisfra-000éloigné
italianoita-000distante
italianoita-000isolato
bokmålnob-000atskille
bokmålnob-000avsides
bokmålnob-000distinksjon
bokmålnob-000vekk
русскийrus-000раздельно
русскийrus-000раздельный
русскийrus-000разлука
tiếng Việtvie-000biệt ly
tiếng Việtvie-000biệt lập
tiếng Việtvie-000hẻo lánh
tiếng Việtvie-000khinh khỉnh
tiếng Việtvie-000khuất nẻo
tiếng Việtvie-000khác biệt
tiếng Việtvie-000ly biệt
tiếng Việtvie-000lánh xa
tiếng Việtvie-000lẻ loi
tiếng Việtvie-000phân biệt
tiếng Việtvie-000phân cách
tiếng Việtvie-000phân ra
tiếng Việtvie-000riêng
tiếng Việtvie-000riêng biệt
tiếng Việtvie-000riêng lẻ
tiếng Việtvie-000sự phân biệt
tiếng Việtvie-000tách ra
tiếng Việtvie-000xa
tiếng Việtvie-000xa cách
tiếng Việtvie-000xa rời
tiếng Việtvie-000xa xôi
𡨸儒vie-001隔別


PanLex

PanLex-PanLinx