| tiếng Việt | vie-000 |
| bước đầu | |
| English | eng-000 | alphabet |
| English | eng-000 | initial |
| English | eng-000 | initiative |
| English | eng-000 | rudimental |
| English | eng-000 | rudimentary |
| English | eng-000 | threshold |
| français | fra-000 | alphabet |
| français | fra-000 | berceau |
| français | fra-000 | commencement |
| français | fra-000 | début |
| français | fra-000 | premier pas |
| français | fra-000 | prémices |
| français | fra-000 | rudimentaire |
| italiano | ita-000 | esordio |
| русский | rus-000 | неокончательный |
| русский | rus-000 | ориентировочно |
| русский | rus-000 | ориентировочный |
| русский | rus-000 | почин |
| русский | rus-000 | предварительно |
| русский | rus-000 | предварительный |
| tiếng Việt | vie-000 | lúc khởi đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | mới phôi thai |
| tiếng Việt | vie-000 | ngưỡng cửa |
| tiếng Việt | vie-000 | sơ bộ |
| tiếng Việt | vie-000 | sơ đẳng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự bắt đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự khởi xướng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự khởi đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | tuổi thơ ấu |
| tiếng Việt | vie-000 | điều cơ bản |
