tiếng Việt | vie-000 |
người leo núi |
English | eng-000 | alpinist |
English | eng-000 | climber |
English | eng-000 | mountaineer |
français | fra-000 | alpiniste |
français | fra-000 | grimpeur |
italiano | ita-000 | alpinista |
tiếng Việt | vie-000 | người leo trèo |
tiếng Việt | vie-000 | người tài leo núi |