| tiếng Việt | vie-000 |
| sự sửa lại | |
| English | eng-000 | alteration |
| English | eng-000 | redress |
| English | eng-000 | relief |
| English | eng-000 | retouch |
| English | eng-000 | revision |
| English | eng-000 | revisional |
| français | fra-000 | reprise |
| français | fra-000 | réfection |
| italiano | ita-000 | ritocco |
| tiếng Việt | vie-000 | sự biến đổi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự bồi thường |
| tiếng Việt | vie-000 | sự sửa |
| tiếng Việt | vie-000 | sự sửa sang |
| tiếng Việt | vie-000 | sự sửa đổi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thay đổi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tu bổ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự uốn nắn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự xây lại |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đền bù |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đổi |
