tiếng Việt | vie-000 |
sự biến đổi |
Universal Networking Language | art-253 | variation(icl>theme>thing) |
English | eng-000 | alteration |
English | eng-000 | change |
English | eng-000 | conversion |
English | eng-000 | mutation |
English | eng-000 | reduction |
English | eng-000 | transformation |
English | eng-000 | transmutation |
English | eng-000 | variation |
français | fra-000 | avatar |
français | fra-000 | décomposition |
français | fra-000 | métamorphose |
français | fra-000 | transformation |
français | fra-000 | transmutation |
français | fra-000 | variation |
italiano | ita-000 | cambiamento |
italiano | ita-000 | cambio |
italiano | ita-000 | cangiamento |
italiano | ita-000 | modificazione |
italiano | ita-000 | trasformazione |
italiano | ita-000 | variazione |
italiano | ita-000 | vece |
русский | rus-000 | вариация |
tiếng Việt | vie-000 | biến đổi |
tiếng Việt | vie-000 | phép chuyển hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự biến hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự biến hình |
tiếng Việt | vie-000 | sự biến hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm đổi khác |
tiếng Việt | vie-000 | sự sửa lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự sửa đổi |
tiếng Việt | vie-000 | sự thay đổi |
tiếng Việt | vie-000 | sự đổi |
tiếng Việt | vie-000 | sự đổi khác |
tiếng Việt | vie-000 | sự đổi thay |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | ragaman |