PanLinx

tiếng Việtvie-000
đấu khẩu
Englisheng-000altercate
Englisheng-000argue
Englisheng-000chaffer
Englisheng-000dispute
Englisheng-000spar
françaisfra-000se quereller
françaisfra-000s’injurier
русскийrus-000баталия
русскийrus-000пикировка
tiếng Việtvie-000bất hoà
tiếng Việtvie-000châm chọc nhau
tiếng Việtvie-000cãi lộn
tiếng Việtvie-000cãi nhau
tiếng Việtvie-000khích bác nhau
tiếng Việtvie-000xói mói nhau
tiếng Việtvie-000đôi co
𡨸儒vie-001鬬口


PanLex

PanLex-PanLinx