tiếng Việt | vie-000 |
xen kẽ |
English | eng-000 | alternant |
English | eng-000 | alternate |
English | eng-000 | alternating |
English | eng-000 | interchange |
English | eng-000 | interstratification |
English | eng-000 | interstratified |
English | eng-000 | interstratify |
français | fra-000 | alternant |
français | fra-000 | alternatif |
français | fra-000 | alterne |
français | fra-000 | alterner |
français | fra-000 | alterné |
italiano | ita-000 | alternare |
italiano | ita-000 | alternato |
italiano | ita-000 | alterno |
русский | rus-000 | вперемежку |
русский | rus-000 | перемежать |
русский | rus-000 | перемежаться |
русский | rus-000 | перемежающийся |
русский | rus-000 | череда |
русский | rus-000 | чередование |
русский | rus-000 | чередовать |
русский | rus-000 | чередоваться |
tiếng Việt | vie-000 | luân phiên |
tiếng Việt | vie-000 | luân phiên nhau |
tiếng Việt | vie-000 | lần lượt thay |
tiếng Việt | vie-000 | lần lượt thay nhau |
tiếng Việt | vie-000 | lần lượt thay phiên |
tiếng Việt | vie-000 | lần lượt thay đổi |
tiếng Việt | vie-000 | sự xếp lớp |
tiếng Việt | vie-000 | thay phiên |
tiếng Việt | vie-000 | thay phiên nhau |
tiếng Việt | vie-000 | xen |
tiếng Việt | vie-000 | xen lẫn |
tiếng Việt | vie-000 | xen nhau |
tiếng Việt | vie-000 | xảy ra lần lượt |
tiếng Việt | vie-000 | xảy ra theo lượt |
tiếng Việt | vie-000 | xếp lớp |
tiếng Việt | vie-000 | để xen nhau |