| tiếng Việt | vie-000 |
| người thay thế | |
| English | eng-000 | alternate |
| English | eng-000 | commutator |
| English | eng-000 | fill-in |
| English | eng-000 | incomer |
| English | eng-000 | lieutenant |
| English | eng-000 | locum |
| English | eng-000 | locum tenens |
| English | eng-000 | replacement |
| English | eng-000 | sub |
| English | eng-000 | substitute |
| français | fra-000 | subrogé |
| italiano | ita-000 | sostituto |
| bokmål | nob-000 | etterfølger |
| bokmål | nob-000 | reserve |
| bokmål | nob-000 | vikar |
| русский | rus-000 | замена |
| русский | rus-000 | заместитель |
| tiếng Việt | vie-000 | cái thay thế |
| tiếng Việt | vie-000 | kế vị |
| tiếng Việt | vie-000 | người dự khuyết |
| tiếng Việt | vie-000 | người kế tục |
| tiếng Việt | vie-000 | người thay |
| tiếng Việt | vie-000 | người thay phiên |
| tiếng Việt | vie-000 | người thế |
| tiếng Việt | vie-000 | người tạm thay |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thay thế |
| tiếng Việt | vie-000 | vật thay |
| tiếng Việt | vie-000 | vật thay thế |
