PanLinx

tiếng Việtvie-000
người thay thế
Englisheng-000alternate
Englisheng-000commutator
Englisheng-000fill-in
Englisheng-000incomer
Englisheng-000lieutenant
Englisheng-000locum
Englisheng-000locum tenens
Englisheng-000replacement
Englisheng-000sub
Englisheng-000substitute
françaisfra-000subrogé
italianoita-000sostituto
bokmålnob-000etterfølger
bokmålnob-000reserve
bokmålnob-000vikar
русскийrus-000замена
русскийrus-000заместитель
tiếng Việtvie-000cái thay thế
tiếng Việtvie-000kế vị
tiếng Việtvie-000người dự khuyết
tiếng Việtvie-000người kế tục
tiếng Việtvie-000người thay
tiếng Việtvie-000người thay phiên
tiếng Việtvie-000người thế
tiếng Việtvie-000người tạm thay
tiếng Việtvie-000sự thay thế
tiếng Việtvie-000vật thay
tiếng Việtvie-000vật thay thế


PanLex

PanLex-PanLinx