PanLinx

tiếng Việtvie-000
qua lại
Universal Networking Languageart-253mutual(icl>adj,equ>common)
Englisheng-000alternating
Englisheng-000come and gọ
Englisheng-000mutual
Englisheng-000mutually
Englisheng-000reciprocal
françaisfra-000aller et venir
françaisfra-000avoir des relations
françaisfra-000circulant
françaisfra-000circuler
françaisfra-000fréquenter
françaisfra-000réciproque
françaisfra-000réciproquement
italianoita-000a vicenda
italianoita-000reciprocamente
italianoita-000reciproco
italianoita-000scambievolmente
italianoita-000vicendevolmente
русскийrus-000взаимный
españolspa-000mutuo
tiếng Việtvie-000có đi có lại
tiếng Việtvie-000cả hai bên
tiếng Việtvie-000cả đôi bên
tiếng Việtvie-000hỗ tương
tiếng Việtvie-000lẫn nhau
tiếng Việtvie-000tương can
tiếng Việtvie-000tương hỗ
tiếng Việtvie-000đi lại
Bahasa Malaysiazsm-000perasaan saling


PanLex

PanLex-PanLinx