tiếng Việt | vie-000 |
chỗ cao |
Universal Networking Language | art-253 | eminence(icl>high_status>thing) |
English | eng-000 | altitude |
English | eng-000 | eminence |
français | fra-000 | hauteur |
français | fra-000 | élévation |
français | fra-000 | éminence |
italiano | ita-000 | a monte |
italiano | ita-000 | altura |
italiano | ita-000 | elevazione |
italiano | ita-000 | rialzo |
bokmål | nob-000 | forhøyning |
русский | rus-000 | возвышение |
русский | rus-000 | высота |
español | spa-000 | eminencia |
tiếng Việt | vie-000 | cao điểm |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ đất cao |
tiếng Việt | vie-000 | gò |
tiếng Việt | vie-000 | gò cao |
tiếng Việt | vie-000 | gò đất |
tiếng Việt | vie-000 | mô đất |
tiếng Việt | vie-000 | nơi cao |
tiếng Việt | vie-000 | phía thượng nguồn |
tiếng Việt | vie-000 | phần trước |
tiếng Việt | vie-000 | tầng cao |
tiếng Việt | vie-000 | điểm cao |
tiếng Việt | vie-000 | đỉnh cao |
tiếng Việt | vie-000 | đồi |
tiếng Việt | vie-000 | ụ đất |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | unggul |