tiếng Việt | vie-000 |
đỉnh cao |
English | eng-000 | altitude |
English | eng-000 | meridian |
English | eng-000 | tiptop |
English | eng-000 | top |
français | fra-000 | apogée |
français | fra-000 | cime |
français | fra-000 | sommet |
français | fra-000 | summum |
русский | rus-000 | венец |
русский | rus-000 | вершина |
русский | rus-000 | зенит |
русский | rus-000 | кульминация |
tiếng Việt | vie-000 | cao điểm |
tiếng Việt | vie-000 | cap điểm |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ cao |
tiếng Việt | vie-000 | cực điểm |
tiếng Việt | vie-000 | cực đỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | mức cao |
tiếng Việt | vie-000 | nơi cao |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt đỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | tột bậc |
tiếng Việt | vie-000 | tột cùng |
tiếng Việt | vie-000 | tột mực |
tiếng Việt | vie-000 | tột đỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | tột độ |
tiếng Việt | vie-000 | điểm cao nhất |
tiếng Việt | vie-000 | điểm tối cao |
tiếng Việt | vie-000 | đỉnh |