PanLinx

tiếng Việtvie-000
có phèn
Englisheng-000alum
Englisheng-000aluminiferous
Englisheng-000aluminous
françaisfra-000alunifère
tiếng Việtvie-000có aluminat
tiếng Việtvie-000phèn


PanLex

PanLex-PanLinx