tiếng Việt | vie-000 |
học sinh đại học |
Universal Networking Language | art-253 | student(icl>university_student>person,obj>knowledge_domain) |
English | eng-000 | alumni |
English | eng-000 | alumnus |
English | eng-000 | collegiate |
English | eng-000 | gownsman |
English | eng-000 | student |
français | fra-000 | étudiant |
русский | rus-000 | студент |
русский | rus-000 | студенческий |
español | spa-000 | alumno |
tiếng Việt | vie-000 | giáo sư đại học |
tiếng Việt | vie-000 | lưu học sinh |
tiếng Việt | vie-000 | sinh viên |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | penuntut |