tiếng Việt | vie-000 |
bất diệt |
English | eng-000 | amaranthine |
English | eng-000 | dateless |
English | eng-000 | deathless |
English | eng-000 | eternal |
English | eng-000 | eternally |
English | eng-000 | everlasting |
English | eng-000 | everliving |
English | eng-000 | immortal |
English | eng-000 | immortally |
English | eng-000 | imperishable |
English | eng-000 | indefectible |
English | eng-000 | never-dying |
English | eng-000 | perennial |
English | eng-000 | perpetual |
English | eng-000 | sempiternal |
English | eng-000 | undying |
English | eng-000 | unending |
English | eng-000 | unperishing |
français | fra-000 | immortel |
français | fra-000 | immortellement |
français | fra-000 | impérissable |
français | fra-000 | indestructible |
français | fra-000 | indéfectible |
français | fra-000 | perdurable |
français | fra-000 | perpétuel |
français | fra-000 | perpétuellement |
français | fra-000 | éternel |
français | fra-000 | éternellement |
italiano | ita-000 | eternamente |
italiano | ita-000 | eterno |
italiano | ita-000 | immortalare |
italiano | ita-000 | immortale |
italiano | ita-000 | imperituro |
italiano | ita-000 | perenne |
italiano | ita-000 | perpetuo |
bokmål | nob-000 | evig |
bokmål | nob-000 | evighet |
bokmål | nob-000 | udødelig |
bokmål | nob-000 | uforgjengelig |
русский | rus-000 | бессмертие |
русский | rus-000 | бессмертный |
русский | rus-000 | неувядаемый |
tiếng Việt | vie-000 | bất hủ |
tiếng Việt | vie-000 | bất tận |
tiếng Việt | vie-000 | bất tử |
tiếng Việt | vie-000 | bền chặt |
tiếng Việt | vie-000 | không chết |
tiếng Việt | vie-000 | không thể chết được |
tiếng Việt | vie-000 | không thể mai một |
tiếng Việt | vie-000 | không thể phá hủy |
tiếng Việt | vie-000 | không thể tiêu diệt |
tiếng Việt | vie-000 | muôn thuở |
tiếng Việt | vie-000 | mãi mãi |
tiếng Việt | vie-000 | sống mâi |
tiếng Việt | vie-000 | sống mãi |
tiếng Việt | vie-000 | sự tồn tại |
tiếng Việt | vie-000 | trường cửu |
tiếng Việt | vie-000 | tồn tại |
tiếng Việt | vie-000 | tồn tại mãi mãi |
tiếng Việt | vie-000 | tồn tại vĩnh viễn |
tiếng Việt | vie-000 | vô cùng |
tiếng Việt | vie-000 | vô hạn |
tiếng Việt | vie-000 | vĩnh cửu |
tiếng Việt | vie-000 | vĩnh viễn |
tiếng Việt | vie-000 | đời đời |
𡨸儒 | vie-001 | 不滅 |