tiếng Việt | vie-000 |
bất tử |
Universal Networking Language | art-253 | deathless(icl>adj) |
Universal Networking Language | art-253 | immortal(icl>adj,ant>mortal) |
English | eng-000 | all of a sudden |
English | eng-000 | amaranthine |
English | eng-000 | deathless |
English | eng-000 | immortal |
English | eng-000 | immortally |
English | eng-000 | imperishable |
English | eng-000 | never-dying |
English | eng-000 | rash |
English | eng-000 | reckless |
English | eng-000 | undying |
English | eng-000 | unperishing |
français | fra-000 | immortel |
français | fra-000 | immortellement |
français | fra-000 | impérissable |
italiano | ita-000 | immortale |
bokmål | nob-000 | udødelig |
bokmål | nob-000 | uforgjengelig |
русский | rus-000 | бессмертие |
русский | rus-000 | бессмертный |
русский | rus-000 | неувядаемый |
tiếng Việt | vie-000 | bất diệt |
tiếng Việt | vie-000 | bất hủ |
tiếng Việt | vie-000 | không chết |
tiếng Việt | vie-000 | không thể chết được |
tiếng Việt | vie-000 | không thể tiêu diệt |
tiếng Việt | vie-000 | muôn thuở |
tiếng Việt | vie-000 | sống mâi |
tiếng Việt | vie-000 | sống mãi |
tiếng Việt | vie-000 | đời đời |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | kekal |