tiếng Việt | vie-000 |
cóp nhặt |
English | eng-000 | amass |
English | eng-000 | collect |
English | eng-000 | scrape |
français | fra-000 | compiler |
français | fra-000 | ramasser |
русский | rus-000 | компилировать |
русский | rus-000 | компиляция |
русский | rus-000 | накапливать |
русский | rus-000 | несамостоятельный |
русский | rus-000 | сберегать |
русский | rus-000 | скапливать |
tiếng Việt | vie-000 | bắt chước |
tiếng Việt | vie-000 | chất đống |
tiếng Việt | vie-000 | co cóp |
tiếng Việt | vie-000 | co cỏm |
tiếng Việt | vie-000 | cóp nhóp |
tiếng Việt | vie-000 | dành |
tiếng Việt | vie-000 | dành dụm |
tiếng Việt | vie-000 | dè sẻn |
tiếng Việt | vie-000 | dè xẻn |
tiếng Việt | vie-000 | gom |
tiếng Việt | vie-000 | gom góp lại |
tiếng Việt | vie-000 | góp nhặt |
tiếng Việt | vie-000 | không độc đáo |
tiếng Việt | vie-000 | lượm lặt |
tiếng Việt | vie-000 | thu nhập |
tiếng Việt | vie-000 | thu thập |
tiếng Việt | vie-000 | tiết kiệm |
tiếng Việt | vie-000 | tích luỹ |
tiếng Việt | vie-000 | tích lũy |
tiếng Việt | vie-000 | để dành |