tiếng Việt | vie-000 |
tài tử |
English | eng-000 | actress |
English | eng-000 | amateur |
English | eng-000 | amateur. actor |
English | eng-000 | amateurish |
English | eng-000 | dilettante |
English | eng-000 | dilettanti |
English | eng-000 | dilettantish |
English | eng-000 | halliard |
English | eng-000 | halyard |
English | eng-000 | haulyard |
English | eng-000 | non-professional |
English | eng-000 | talented men |
English | eng-000 | unprofessional |
français | fra-000 | acteur |
français | fra-000 | actrice |
français | fra-000 | amateur |
français | fra-000 | dilettante |
français | fra-000 | hommes de talent |
italiano | ita-000 | dilettante |
bokmål | nob-000 | amater |
bokmål | nob-000 | skuespiller |
русский | rus-000 | дилетант |
русский | rus-000 | дилетантский |
русский | rus-000 | любитель |
tiếng Việt | vie-000 | diễn viên |
tiếng Việt | vie-000 | không chuyên |
tiếng Việt | vie-000 | không chuyên nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | không chuyên sâu |
tiếng Việt | vie-000 | không phải nhà nghề |
tiếng Việt | vie-000 | kép hát |
tiếng Việt | vie-000 | nghiệp dư |
tiếng Việt | vie-000 | người chơi |
tiếng Việt | vie-000 | người ham chuộng |
tiếng Việt | vie-000 | người không chuyên nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | người nghiệp dư |
tiếng Việt | vie-000 | đào hát |
𡨸儒 | vie-001 | 才子 |