tiếng Việt | vie-000 |
người ham chuộng |
English | eng-000 | amateur |
English | eng-000 | lover |
русский | rus-000 | охотник |
tiếng Việt | vie-000 | người ham thích |
tiếng Việt | vie-000 | người hâm mộ |
tiếng Việt | vie-000 | người thích |
tiếng Việt | vie-000 | người yêu |
tiếng Việt | vie-000 | tài tử |