| tiếng Việt | vie-000 |
| đa tình | |
| English | eng-000 | amative |
| English | eng-000 | amorous |
| English | eng-000 | sentimental |
| français | fra-000 | amoureux |
| français | fra-000 | mordu |
| français | fra-000 | sentimental |
| bokmål | nob-000 | stemningsfull |
| русский | rus-000 | влюбчивость |
| русский | rus-000 | влюбчивый |
| русский | rus-000 | лирика |
| русский | rus-000 | лирический |
| русский | rus-000 | сентиментальность |
| русский | rus-000 | сентиментальный |
| русский | rus-000 | чувственный |
| русский | rus-000 | чувствительность |
| русский | rus-000 | чувствительный |
| tiếng Việt | vie-000 | dễ cảm |
| tiếng Việt | vie-000 | dễ xúc cảm |
| tiếng Việt | vie-000 | dễ xúc động |
| tiếng Việt | vie-000 | ham sắc dục |
| tiếng Việt | vie-000 | hay xúc cảm |
| tiếng Việt | vie-000 | hiếu dâm |
| tiếng Việt | vie-000 | hiếu sắc |
| tiếng Việt | vie-000 | say đắm |
| tiếng Việt | vie-000 | si tình |
| tiếng Việt | vie-000 | thích nhục dục |
| tiếng Việt | vie-000 | thích yêu đương |
| tiếng Việt | vie-000 | trữ tình |
| tiếng Việt | vie-000 | đa cảm |
| tiếng Việt | vie-000 | đa dâm |
| tiếng Việt | vie-000 | đa dục |
| tiếng Việt | vie-000 | đa sầu |
| 𡨸儒 | vie-001 | 多情 |
