tiếng Việt | vie-000 |
yêu đương |
English | eng-000 | amatory |
français | fra-000 | aimer |
français | fra-000 | galant |
français | fra-000 | éprouver de l’amour |
русский | rus-000 | влюбленный |
русский | rus-000 | влюбляться |
русский | rus-000 | любить |
русский | rus-000 | полюбить |
русский | rus-000 | сердечный |
tiếng Việt | vie-000 | biểu lộ tình yêu |
tiếng Việt | vie-000 | có tình |
tiếng Việt | vie-000 | duyên dáng |
tiếng Việt | vie-000 | phải lòng |
tiếng Việt | vie-000 | thương |
tiếng Việt | vie-000 | thương yêu |
tiếng Việt | vie-000 | tình tứ |
tiếng Việt | vie-000 | tình yêu |
tiếng Việt | vie-000 | tình ái |
tiếng Việt | vie-000 | yêu |
tiếng Việt | vie-000 | yêu dấu |
tiếng Việt | vie-000 | yêu mến |
tiếng Việt | vie-000 | yêu thương |
tiếng Việt | vie-000 | ái tình |