| tiếng Việt | vie-000 |
| lá mặt lá trái | |
| English | eng-000 | ambidexter |
| English | eng-000 | ambidexterous |
| English | eng-000 | ambidextrous |
| English | eng-000 | double-dealing |
| English | eng-000 | doubly |
| English | eng-000 | two-faced |
| русский | rus-000 | двуликий |
| русский | rus-000 | двуличие |
| русский | rus-000 | двуличный |
| русский | rus-000 | двурушнический |
| tiếng Việt | vie-000 | hai lòng |
| tiếng Việt | vie-000 | hai mang |
| tiếng Việt | vie-000 | hai mặt |
| tiếng Việt | vie-000 | không đáng tin cậy |
| tiếng Việt | vie-000 | nhị tâm |
| tiếng Việt | vie-000 | nước đôi |
| tiếng Việt | vie-000 | ăn ở hai lòng |
