| tiếng Việt | vie-000 |
| hai mang | |
| English | eng-000 | ambidexter |
| English | eng-000 | ambidexterous |
| English | eng-000 | ambidextrous |
| English | eng-000 | double |
| English | eng-000 | double-dealing |
| English | eng-000 | doubly |
| français | fra-000 | double |
| tiếng Việt | vie-000 | hai mặt |
| tiếng Việt | vie-000 | lá mặt lá trái |
| tiếng Việt | vie-000 | nước đôi |
| tiếng Việt | vie-000 | ăn ở hai lòng |
