PanLinx
tiếng Việt
vie-000
ăn ở hai lòng
English
eng-000
ambidexter
English
eng-000
ambidexterous
English
eng-000
ambidextrous
русский
rus-000
двурушничество
tiếng Việt
vie-000
hai mang
tiếng Việt
vie-000
lá mặ lá trái
tiếng Việt
vie-000
lá mặt lá trái
PanLex