tiếng Việt | vie-000 |
không rõ ràng |
Universal Networking Language | art-253 | inarticulate(icl>adj,ant>articulate) |
Universal Networking Language | art-253 | vague(icl>adj,equ>dim) |
English | eng-000 | ambiguous |
English | eng-000 | blear |
English | eng-000 | blind |
English | eng-000 | cloudy |
English | eng-000 | dark |
English | eng-000 | darkly |
English | eng-000 | delphian |
English | eng-000 | delphic |
English | eng-000 | dim |
English | eng-000 | dimmish |
English | eng-000 | dubious |
English | eng-000 | ill-defined |
English | eng-000 | inarticulate |
English | eng-000 | indefinite |
English | eng-000 | indescribable |
English | eng-000 | indistinct |
English | eng-000 | inexplicit |
English | eng-000 | loose |
English | eng-000 | transcendental |
English | eng-000 | unclear |
English | eng-000 | unprecise |
English | eng-000 | vague |
English | eng-000 | woolly |
français | fra-000 | fumeux |
français | fra-000 | imprécis |
français | fra-000 | indistinct |
français | fra-000 | nébuleux |
italiano | ita-000 | ambiguo |
italiano | ita-000 | fumoso |
italiano | ita-000 | imprecisato |
italiano | ita-000 | inarticolato |
italiano | ita-000 | nascosto |
bokmål | nob-000 | rund |
bokmål | nob-000 | uklar |
bokmål | nob-000 | ullen |
русский | rus-000 | косноязычный |
русский | rus-000 | мутный |
русский | rus-000 | невнятный |
русский | rus-000 | невразумительный |
русский | rus-000 | неопределенность |
русский | rus-000 | неопределенный |
русский | rus-000 | неразборчивый |
русский | rus-000 | нечеткий |
русский | rus-000 | нечленораздельный |
русский | rus-000 | неясно |
русский | rus-000 | неясный |
русский | rus-000 | путный |
русский | rus-000 | расплывчатый |
русский | rus-000 | сбивчивый |
русский | rus-000 | слепой |
русский | rus-000 | смутно |
русский | rus-000 | смутный |
русский | rus-000 | сумбурный |
tiếng Việt | vie-000 | chung chung |
tiếng Việt | vie-000 | dịch |
tiếng Việt | vie-000 | giấu kín |
tiếng Việt | vie-000 | huyền ảo |
tiếng Việt | vie-000 | hồ đồ |
tiếng Việt | vie-000 | khó hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | khó nghe |
tiếng Việt | vie-000 | khó nhìn |
tiếng Việt | vie-000 | khó thấy |
tiếng Việt | vie-000 | không chính xác |
tiếng Việt | vie-000 | không chặt chẽ |
tiếng Việt | vie-000 | không dứt khoát |
tiếng Việt | vie-000 | không gãy gọn |
tiếng Việt | vie-000 | không hiển nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | không khúc chiết |
tiếng Việt | vie-000 | không minh bạch |
tiếng Việt | vie-000 | không mạch lạc |
tiếng Việt | vie-000 | không nhất trí |
tiếng Việt | vie-000 | không phân minh |
tiếng Việt | vie-000 | không rành mạch |
tiếng Việt | vie-000 | không rành rọt |
tiếng Việt | vie-000 | không rõ |
tiếng Việt | vie-000 | không rõ rệt |
tiếng Việt | vie-000 | không sáng tỏ |
tiếng Việt | vie-000 | lem nhem |
tiếng Việt | vie-000 | lu mờ |
tiếng Việt | vie-000 | lung tung |
tiếng Việt | vie-000 | láng máng |
tiếng Việt | vie-000 | lí nhí |
tiếng Việt | vie-000 | lít nhít |
tiếng Việt | vie-000 | líu lô |
tiếng Việt | vie-000 | líu nhíu |
tiếng Việt | vie-000 | lù mù |
tiếng Việt | vie-000 | lúng túng |
tiếng Việt | vie-000 | lơ mơ |
tiếng Việt | vie-000 | lẩn thẩn |
tiếng Việt | vie-000 | lắp bắp |
tiếng Việt | vie-000 | lộn xộn |
tiếng Việt | vie-000 | lờ mờ |
tiếng Việt | vie-000 | mang máng |
tiếng Việt | vie-000 | minh bạch |
tiếng Việt | vie-000 | mơ hồ |
tiếng Việt | vie-000 | mập mờ |
tiếng Việt | vie-000 | mờ |
tiếng Việt | vie-000 | mờ mịt |
tiếng Việt | vie-000 | mờ mờ |
tiếng Việt | vie-000 | mờ nhạt |
tiếng Việt | vie-000 | mờ đục |
tiếng Việt | vie-000 | mờ ảo |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn không rõ |
tiếng Việt | vie-000 | nhập nhằng |
tiếng Việt | vie-000 | nước đôi |
tiếng Việt | vie-000 | phóng |
tiếng Việt | vie-000 | phảng phất |
tiếng Việt | vie-000 | rõ rệt |
tiếng Việt | vie-000 | rắc rối |
tiếng Việt | vie-000 | rối rắm |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu chính xác |
tiếng Việt | vie-000 | trừu tượng |
tiếng Việt | vie-000 | tối mờ mờ |
tiếng Việt | vie-000 | tối nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | âm thầm |
tiếng Việt | vie-000 | ấp úng |
tiếng Việt | vie-000 | ẩn |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | samar-samar |