tiếng Việt | vie-000 |
mơ hồ |
български | bul-000 | неясен |
català | cat-000 | ambigu |
dansk | dan-000 | dunkel |
dansk | dan-000 | forblommet |
Deutsch | deu-000 | unklar |
Deutsch | deu-000 | vage |
English | eng-000 | ambiguity |
English | eng-000 | ambiguous |
English | eng-000 | ambiguously |
English | eng-000 | confused |
English | eng-000 | dark |
English | eng-000 | darkly |
English | eng-000 | dreamy |
English | eng-000 | dubious |
English | eng-000 | dusty |
English | eng-000 | equivocal |
English | eng-000 | foggy |
English | eng-000 | fuzzy |
English | eng-000 | hazy |
English | eng-000 | imprecise |
English | eng-000 | indefinable |
English | eng-000 | indefinite |
English | eng-000 | indescribable |
English | eng-000 | indeterminate |
English | eng-000 | inexplicit |
English | eng-000 | intangible |
English | eng-000 | loose |
English | eng-000 | misty |
English | eng-000 | problematic |
English | eng-000 | problematical |
English | eng-000 | transcendental |
English | eng-000 | undefined |
English | eng-000 | vague |
suomi | fin-000 | epäselvä |
suomi | fin-000 | moniselitteinen |
français | fra-000 | ambigu |
français | fra-000 | approximatif |
français | fra-000 | confus |
français | fra-000 | problématique |
français | fra-000 | problématiquement |
français | fra-000 | vague |
galego | glg-000 | ambiguo |
Srpskohrvatski | hbs-001 | nejasan |
magyar | hun-000 | félreérthető |
italiano | ita-000 | ambiguo |
italiano | ita-000 | confuso |
italiano | ita-000 | generico |
italiano | ita-000 | indeterminato |
italiano | ita-000 | nebuloso |
italiano | ita-000 | vago |
日本語 | jpn-000 | 曖昧 |
македонски | mkd-000 | нејасен |
Nederlands | nld-000 | ambigu |
Nederlands | nld-000 | onduidelijk |
Nederlands | nld-000 | vaag |
bokmål | nob-000 | dunkel |
bokmål | nob-000 | rund |
bokmål | nob-000 | tvilsom |
bokmål | nob-000 | ubestemmelig |
bokmål | nob-000 | ubestemt |
bokmål | nob-000 | uklar |
bokmål | nob-000 | usannsynlig |
bokmål | nob-000 | uviss |
bokmål | nob-000 | uvisshet |
bokmål | nob-000 | vag |
português | por-000 | ambíguo |
português | por-000 | dúbio |
português | por-000 | impreciso |
português | por-000 | indefinido |
português | por-000 | vago |
русский | rus-000 | гадалтельный |
русский | rus-000 | неясно |
русский | rus-000 | неясный |
русский | rus-000 | путный |
русский | rus-000 | расплывчатый |
русский | rus-000 | смутно |
русский | rus-000 | туманно |
русский | rus-000 | туманность |
русский | rus-000 | туманный |
español | spa-000 | ambiguo |
svenska | swe-000 | dunkel |
svenska | swe-000 | svävande |
svenska | swe-000 | vag |
tiếng Việt | vie-000 | chung |
tiếng Việt | vie-000 | chung chung |
tiếng Việt | vie-000 | chưa định |
tiếng Việt | vie-000 | còn phải bàn |
tiếng Việt | vie-000 | dịch |
tiếng Việt | vie-000 | huyền ảo |
tiếng Việt | vie-000 | hồ đồ |
tiếng Việt | vie-000 | khó tin |
tiếng Việt | vie-000 | không chính xác |
tiếng Việt | vie-000 | không chắc |
tiếng Việt | vie-000 | không chắc chắn |
tiếng Việt | vie-000 | không chặt chẽ |
tiếng Việt | vie-000 | không minh bạch |
tiếng Việt | vie-000 | không r |
tiếng Việt | vie-000 | không rõ |
tiếng Việt | vie-000 | không rõ ràng |
tiếng Việt | vie-000 | không rõ rệt |
tiếng Việt | vie-000 | không thể nắm được |
tiếng Việt | vie-000 | không thể định rõ |
tiếng Việt | vie-000 | không xác định |
tiếng Việt | vie-000 | không định rõ |
tiếng Việt | vie-000 | khả nghi |
tiếng Việt | vie-000 | lung tung |
tiếng Việt | vie-000 | láng máng |
tiếng Việt | vie-000 | lơ mơ |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡng lự |
tiếng Việt | vie-000 | lẩn thẩn |
tiếng Việt | vie-000 | lẫn lộn |
tiếng Việt | vie-000 | lộn xộn |
tiếng Việt | vie-000 | lờ mờ |
tiếng Việt | vie-000 | mang máng |
tiếng Việt | vie-000 | minh bạch |
tiếng Việt | vie-000 | mù mịt |
tiếng Việt | vie-000 | mù mờ |
tiếng Việt | vie-000 | mơ màng |
tiếng Việt | vie-000 | mập mờ |
tiếng Việt | vie-000 | mịt mù |
tiếng Việt | vie-000 | mịt mờ |
tiếng Việt | vie-000 | mờ mịt |
tiếng Việt | vie-000 | mờ ảo |
tiếng Việt | vie-000 | nhập nhằng |
tiếng Việt | vie-000 | nước đôi |
tiếng Việt | vie-000 | phóng |
tiếng Việt | vie-000 | rắc rối |
tiếng Việt | vie-000 | rối rắm |
tiếng Việt | vie-000 | sự không chắc chắn |
tiếng Việt | vie-000 | trừu tượng |
tiếng Việt | vie-000 | tính lưỡng nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | tối nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | viễn vông |
tiếng Việt | vie-000 | vu vơ |
tiếng Việt | vie-000 | đại cương |