| tiếng Việt | vie-000 |
| phạm vi | |
| English | eng-000 | ambit |
| English | eng-000 | area |
| English | eng-000 | bound |
| English | eng-000 | bourn |
| English | eng-000 | bourne |
| English | eng-000 | break |
| English | eng-000 | circle |
| English | eng-000 | compass |
| English | eng-000 | context |
| English | eng-000 | coverage |
| English | eng-000 | delimit |
| English | eng-000 | delimitate |
| English | eng-000 | demesne |
| English | eng-000 | diapason |
| English | eng-000 | domain |
| English | eng-000 | extent |
| English | eng-000 | field |
| English | eng-000 | line |
| English | eng-000 | measure |
| English | eng-000 | province |
| English | eng-000 | radius |
| English | eng-000 | round |
| English | eng-000 | scale |
| English | eng-000 | scope |
| English | eng-000 | sphere |
| English | eng-000 | tether |
| English | eng-000 | way |
| français | fra-000 | borne |
| français | fra-000 | cadre |
| français | fra-000 | cercle |
| français | fra-000 | champ |
| français | fra-000 | clavier |
| français | fra-000 | horizon |
| français | fra-000 | proportion |
| français | fra-000 | rayon |
| français | fra-000 | ressort |
| français | fra-000 | sphère |
| français | fra-000 | étendue |
| italiano | ita-000 | ambito |
| italiano | ita-000 | cerchia |
| italiano | ita-000 | competenza |
| italiano | ita-000 | giurisdizione |
| italiano | ita-000 | infisso |
| italiano | ita-000 | piano |
| italiano | ita-000 | sfera |
| bokmål | nob-000 | felt |
| bokmål | nob-000 | omfang |
| bokmål | nob-000 | område |
| русский | rus-000 | граница |
| русский | rus-000 | диапазон |
| русский | rus-000 | досягаемость |
| русский | rus-000 | масштаб |
| русский | rus-000 | область |
| русский | rus-000 | сфера |
| русский | rus-000 | участок |
| tiếng Việt | vie-000 | : ~ы giới hạn |
| tiếng Việt | vie-000 | bao quát |
| tiếng Việt | vie-000 | biên giới |
| tiếng Việt | vie-000 | bãi |
| tiếng Việt | vie-000 | bình diện |
| tiếng Việt | vie-000 | bộ phận |
| tiếng Việt | vie-000 | chuyên môn |
| tiếng Việt | vie-000 | chỗ |
| tiếng Việt | vie-000 | chừng mức |
| tiếng Việt | vie-000 | chừng mực |
| tiếng Việt | vie-000 | diện |
| tiếng Việt | vie-000 | diện tích |
| tiếng Việt | vie-000 | dải |
| tiếng Việt | vie-000 | dịp |
| tiếng Việt | vie-000 | giới hạn |
| tiếng Việt | vie-000 | góc quét |
| tiếng Việt | vie-000 | hạn độ |
| tiếng Việt | vie-000 | khoảng |
| tiếng Việt | vie-000 | khu vực |
| tiếng Việt | vie-000 | khung |
| tiếng Việt | vie-000 | khung cảnh |
| tiếng Việt | vie-000 | khuôn khổ |
| tiếng Việt | vie-000 | lãnh vực |
| tiếng Việt | vie-000 | lĩnh vực |
| tiếng Việt | vie-000 | miền |
| tiếng Việt | vie-000 | môi trường |
| tiếng Việt | vie-000 | mặt |
| tiếng Việt | vie-000 | mức hạn |
| tiếng Việt | vie-000 | mức độ |
| tiếng Việt | vie-000 | nghành |
| tiếng Việt | vie-000 | ngoài trời |
| tiếng Việt | vie-000 | ngành |
| tiếng Việt | vie-000 | nơi phát huy |
| tiếng Việt | vie-000 | phạm |
| tiếng Việt | vie-000 | quy mô |
| tiếng Việt | vie-000 | quy định |
| tiếng Việt | vie-000 | quyền hạn |
| tiếng Việt | vie-000 | số tỷ lệ |
| tiếng Việt | vie-000 | sở trường |
| tiếng Việt | vie-000 | thước tỷ lệ |
| tiếng Việt | vie-000 | thẩm quyền |
| tiếng Việt | vie-000 | thực địa |
| tiếng Việt | vie-000 | trình độ |
| tiếng Việt | vie-000 | trường |
| tiếng Việt | vie-000 | tầm |
| tiếng Việt | vie-000 | tầm mức |
| tiếng Việt | vie-000 | tầm xa |
| tiếng Việt | vie-000 | tỷ lệ |
| tiếng Việt | vie-000 | việc |
| tiếng Việt | vie-000 | vòng |
| tiếng Việt | vie-000 | vòng điện |
| tiếng Việt | vie-000 | vùng |
| tiếng Việt | vie-000 | vị trí xã hội |
| tiếng Việt | vie-000 | xâm phạm |
| tiếng Việt | vie-000 | ý nghĩa |
| tiếng Việt | vie-000 | địa bàn |
| tiếng Việt | vie-000 | địa hạt |
| tiếng Việt | vie-000 | định ranh giới |
| 𡨸儒 | vie-001 | 範圍 |
