tiếng Việt | vie-000 |
hoài bão |
English | eng-000 | ambition |
русский | rus-000 | мечта |
русский | rus-000 | надежда |
русский | rus-000 | притязание |
русский | rus-000 | устремление |
русский | rus-000 | чаяние |
русский | rus-000 | чаять |
tiếng Việt | vie-000 | chờ đợi |
tiếng Việt | vie-000 | hi vọng |
tiếng Việt | vie-000 | hoài vọng |
tiếng Việt | vie-000 | hy vọng |
tiếng Việt | vie-000 | khát vọng |
tiếng Việt | vie-000 | kỳ vọng |
tiếng Việt | vie-000 | mong muốn |
tiếng Việt | vie-000 | mong đợi |
tiếng Việt | vie-000 | mong ước |
tiếng Việt | vie-000 | nguyện vọng |
tiếng Việt | vie-000 | tham vọng |
tiếng Việt | vie-000 | ý nguyện |
tiếng Việt | vie-000 | ước ao |
tiếng Việt | vie-000 | ước mong |
tiếng Việt | vie-000 | ước mơ |
tiếng Việt | vie-000 | ước vọng |
𡨸儒 | vie-001 | 懷抱 |