tiếng Việt | vie-000 |
thần tiên |
English | eng-000 | ambrosial |
English | eng-000 | fairily |
français | fra-000 | divinités et fées |
français | fra-000 | féerique |
français | fra-000 | féeriquement |
français | fra-000 | féérique |
français | fra-000 | séraphique |
français | fra-000 | élyséen |
italiano | ita-000 | fiabesco |
русский | rus-000 | волшебный |
русский | rus-000 | фантастический |
русский | rus-000 | фантастичность |
русский | rus-000 | феерический |
tiếng Việt | vie-000 | có phép lạ |
tiếng Việt | vie-000 | có phép thần thông |
tiếng Việt | vie-000 | có phép tiên |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh tiên |
tiếng Việt | vie-000 | diệu kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | huyền diệu |
tiếng Việt | vie-000 | huyền ảo |
tiếng Việt | vie-000 | kỳ diệu |
tiếng Việt | vie-000 | kỳ lạ |
tiếng Việt | vie-000 | như tiên |
tiếng Việt | vie-000 | thần |
tiếng Việt | vie-000 | thần diệu |
tiếng Việt | vie-000 | thần kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | tiên |
tiếng Việt | vie-000 | xứng với thần tiên |
tiếng Việt | vie-000 | đẹp huyền ảo |
𡨸儒 | vie-001 | 神仙 |