tiếng Việt | vie-000 |
đi lại |
English | eng-000 | ambulant |
English | eng-000 | ambulatory |
English | eng-000 | be on intimate terms |
English | eng-000 | come |
English | eng-000 | consort |
English | eng-000 | entertain intimacy with |
English | eng-000 | get about |
français | fra-000 | circulant |
français | fra-000 | circuler |
français | fra-000 | frayer |
français | fra-000 | se déplacer |
italiano | ita-000 | circolare |
bokmål | nob-000 | ferdes |
bokmål | nob-000 | ferdsel |
bokmål | nob-000 | trafikk |
русский | rus-000 | вращаться |
русский | rus-000 | знаться |
русский | rus-000 | курсировать |
русский | rus-000 | общаться |
русский | rus-000 | окружать |
русский | rus-000 | передвигаться |
русский | rus-000 | передвижение |
русский | rus-000 | путаться |
русский | rus-000 | разгововаривать |
русский | rus-000 | связываться |
русский | rus-000 | сноситься |
русский | rus-000 | сношение |
русский | rus-000 | тереться |
русский | rus-000 | якшаться |
tiếng Việt | vie-000 | : ~я giao thiệp |
tiếng Việt | vie-000 | chơi |
tiếng Việt | vie-000 | chơi bời |
tiếng Việt | vie-000 | dính dấp |
tiếng Việt | vie-000 | dính líu |
tiếng Việt | vie-000 | giao cấu |
tiếng Việt | vie-000 | giao du |
tiếng Việt | vie-000 | giao dịch |
tiếng Việt | vie-000 | giao hợp |
tiếng Việt | vie-000 | giao thiệp |
tiếng Việt | vie-000 | giao tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | giao tế |
tiếng Việt | vie-000 | gần gũi |
tiếng Việt | vie-000 | gần gụi |
tiếng Việt | vie-000 | hay lui tới |
tiếng Việt | vie-000 | khứ hồi |
tiếng Việt | vie-000 | kết bạn với |
tiếng Việt | vie-000 | kết giao với |
tiếng Việt | vie-000 | liên lạc |
tiếng Việt | vie-000 | lui tới |
tiếng Việt | vie-000 | lưu thông |
tiếng Việt | vie-000 | qua lại |
tiếng Việt | vie-000 | quan hệ |
tiếng Việt | vie-000 | sự lưu thông |
tiếng Việt | vie-000 | thân cận |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp xúc |
tiếng Việt | vie-000 | tới |
tiếng Việt | vie-000 | ăn nằm |
tiếng Việt | vie-000 | đi |
tiếng Việt | vie-000 | đi tới |
tiếng Việt | vie-000 | đi về |
tiếng Việt | vie-000 | đi đây |
tiếng Việt | vie-000 | đi đó |
tiếng Việt | vie-000 | đi đến |
tiếng Việt | vie-000 | đàn đúm |
tiếng Việt | vie-000 | đánh đàn đánh đúm |
tiếng Việt | vie-000 | đến |