| tiếng Việt | vie-000 |
| phải chịu | |
| English | eng-000 | amenable |
| English | eng-000 | chargeable |
| English | eng-000 | subject |
| français | fra-000 | passible |
| français | fra-000 | sujet |
| italiano | ita-000 | infliggere |
| italiano | ita-000 | passibile |
| italiano | ita-000 | soggetto |
| русский | rus-000 | осуждать |
| русский | rus-000 | подлежать |
| русский | rus-000 | хватить |
| русский | rus-000 | хлебнуть |
| tiếng Việt | vie-000 | bắt phạt |
| tiếng Việt | vie-000 | bị |
| tiếng Việt | vie-000 | chịu trách nhiệm |
| tiếng Việt | vie-000 | chịu đựng |
| tiếng Việt | vie-000 | dễ bị |
| tiếng Việt | vie-000 | gia hình |
| tiếng Việt | vie-000 | khó tránh khỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | không tránh khỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | phải bị |
| tiếng Việt | vie-000 | phải chịu phí tổn |
| tiếng Việt | vie-000 | phải nuôi nấng |
| tiếng Việt | vie-000 | trải qua |
| tiếng Việt | vie-000 | đáng |
| tiếng Việt | vie-000 | đáng chịu |
| tiếng Việt | vie-000 | được |
| tiếng Việt | vie-000 | đặt dưới |
