PanLinx

tiếng Việtvie-000
dễ bảo
Englisheng-000amenable
Englisheng-000conformable
Englisheng-000docile
Englisheng-000ductile
Englisheng-000malleable
Englisheng-000meek
Englisheng-000obedient
Englisheng-000obsequious
Englisheng-000pliable
Englisheng-000pliant
Englisheng-000submissive
Englisheng-000tame
Englisheng-000teachable
Englisheng-000toward
Englisheng-000towards
Englisheng-000tractable
françaisfra-000disciplinable
françaisfra-000docile
françaisfra-000malléable
françaisfra-000maniable
françaisfra-000soumis
italianoita-000docile
italianoita-000malleabile
italianoita-000sottomesso
bokmålnob-000mør
bokmålnob-000spak
русскийrus-000податливость
русскийrus-000податливый
русскийrus-000покорно
русскийrus-000покорность
русскийrus-000покорный
русскийrus-000послушный
русскийrus-000шелковый
tiếng Việtvie-000biết nghe lời
tiếng Việtvie-000biết nghe theo
tiếng Việtvie-000biết vâng lời
tiếng Việtvie-000có thể dạy bảo
tiếng Việtvie-000dạy dỗ được
tiếng Việtvie-000dễ dạy
tiếng Việtvie-000dễ khiến
tiếng Việtvie-000dễ nhân nhượng
tiếng Việtvie-000dễ phục tùng
tiếng Việtvie-000dễ quy phục
tiếng Việtvie-000dễ sai khiến
tiếng Việtvie-000dễ tính
tiếng Việtvie-000dễ uốn nắn
tiếng Việtvie-000hay nhân nhượng
tiếng Việtvie-000hiền
tiếng Việtvie-000hiền lành
tiếng Việtvie-000lành
tiếng Việtvie-000mềm dẻo
tiếng Việtvie-000mềm mỏng
tiếng Việtvie-000mềm yếu
tiếng Việtvie-000nghe lời
tiếng Việtvie-000ngoan
tiếng Việtvie-000ngoan ngoãn
tiếng Việtvie-000nhu mì
tiếng Việtvie-000nhu nhược
tiếng Việtvie-000nhu thuận
tiếng Việtvie-000phục tùng
tiếng Việtvie-000vâng lời
tiếng Việtvie-000ôn hòa


PanLex

PanLex-PanLinx