tiếng Việt | vie-000 |
sự bồi thường |
English | eng-000 | amends |
English | eng-000 | compensation |
English | eng-000 | consideration |
English | eng-000 | indemnification |
English | eng-000 | recompense |
English | eng-000 | redress |
English | eng-000 | relief |
English | eng-000 | remedy |
English | eng-000 | reparation |
English | eng-000 | restitution |
English | eng-000 | retrieval |
français | fra-000 | dédommagement |
français | fra-000 | désintéressement |
français | fra-000 | indemnisation |
français | fra-000 | réparation |
italiano | ita-000 | indennizzo |
italiano | ita-000 | riparazione |
italiano | ita-000 | risarcimento |
italiano | ita-000 | rivalsa |
bokmål | nob-000 | erstatning |
tiếng Việt | vie-000 | bồi hoàn |
tiếng Việt | vie-000 | sự bù |
tiếng Việt | vie-000 | sự bù lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự bổ chính |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoàn lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự sửa chữa |
tiếng Việt | vie-000 | sự sửa lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự trả hết nợ |
tiếng Việt | vie-000 | sự trả lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự uốn nắn |
tiếng Việt | vie-000 | sự được bồi thường |
tiếng Việt | vie-000 | sự đền |
tiếng Việt | vie-000 | sự đền bù |
tiếng Việt | vie-000 | sự đền đáp |
tiếng Việt | vie-000 | tiền bồi thường |
tiếng Việt | vie-000 | tiền công |
tiếng Việt | vie-000 | tiền thưởng |
tiếng Việt | vie-000 | vật bồi thường |
tiếng Việt | vie-000 | vật đền bù |