PanLinx

tiếng Việtvie-000
tính hoà nhã
Englisheng-000amenity
Englisheng-000amiability
Englisheng-000amiableness
Englisheng-000gentleness
Englisheng-000mildness
Englisheng-000smoothness
italianoita-000mitezza
tiếng Việtvie-000tính dịu dàng
tiếng Việtvie-000tính hiền lành
tiếng Việtvie-000tính nhã nhặn
tiếng Việtvie-000tính nhẹ nhàng
tiếng Việtvie-000tính thoai thoải
tiếng Việtvie-000tính ôn hoà


PanLex

PanLex-PanLinx