| tiếng Việt | vie-000 |
| sự phạt | |
| English | eng-000 | amercement |
| English | eng-000 | punishment |
| français | fra-000 | astreinte |
| français | fra-000 | peine |
| français | fra-000 | punition |
| français | fra-000 | pénalisation |
| français | fra-000 | sanction |
| italiano | ita-000 | pena |
| italiano | ita-000 | penitenza |
| italiano | ita-000 | punizione |
| italiano | ita-000 | scotto |
| bokmål | nob-000 | straff |
| tiếng Việt | vie-000 | hình phạt |
| tiếng Việt | vie-000 | phạt vạ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thưởng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự trừng phạt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự trừng trị |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ăn năn |
| tiếng Việt | vie-000 | trừng phạt |
| tiếng Việt | vie-000 | án |
